Có 2 kết quả:
空气动力 kōng qì dòng lì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ • 空氣動力 kōng qì dòng lì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ
kōng qì dòng lì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aerodynamic force
Bình luận 0
kōng qì dòng lì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aerodynamic force
Bình luận 0